Máy cắt lưỡi hợp kim Jepson 8230N( 230mm)
Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm của Máy cắt lưỡi hợp kim Jepson 8230N
Máy với linh sản xuất từ CHLB Đức rất bền bỉ, sử dụng liên tục 8 giờ / ngày, thời gian sử dụng lên đến 6 - 8 năm mà không cần phải bảo trì thường xuyên.
Máy hoạt động êm, cắt nhanh và chính xác, tiết kiệm được thời gian
Máy có thể cắt trên nhiều loại vật liệu trong các ngành công nghiệp, cho ra các sản phẩm có năng suất cao, và bề mặt cắt đẹp
Máy có thể điều chỉnh góc cắt linh hoạt cho rất nhiều kim loại khác nhau và độ dày, mỏng khác nhau
Ưu điểm Máy cắt lưỡi hợp kim Jepson 8230N
Cắt các vật liệu kim loại như nhôm, inox và vật liệu phi kim loại như plastic
Không cần dung dịch làm nguội
Cắt không để lại ba vớ.
Khi cắt rất ổn định và giảm độ rung
Có thể hoạt động liên tục
Hệ thống tháo lắp phôi nhanh
Rất thoái mái và an toan trong quá trình hoạt động
Specifications |
|
|||||
Power input |
1.700 W |
|||||
Voltage |
230V/50Hz |
|||||
No load speed |
2.600 rpm |
|||||
Netto weight |
7,1 kg |
|||||
Saw blade size |
230 mm |
|||||
Cable |
5m |
|||||
Product description |
Ref. |
|||||
Hand Dry Cutter 8230N with Ø 230/48T Saw blade 230V + Box |
608280 |
|||||
Hand Dry Cutter 8230N with Ø 230/48T Saw blade 230V + adjustable cutting guide rail with integrated clamping system + Box |
608280CG |
|||||
Hand Dry Cutter 8230N with Ø 230/60T LBS-blade 230V + Box |
608280LBS |
|||||
Hand Dry Cutter 8230N with Ø 230/60T LBS-blade 230V + adjustable cutting guide rail with integrated clamping system + Box |
608280LCG |
|||||
Adjustable cutting guide rail with integrated clamping system 600 - 1.200 mm for HDC8230N |
608284 |
|||||
Max. cutting capacities in mm |
90° cut |
45° bevel cut |
||||
*on cutting guide rail 2 mm less |
|
|
||||
Cutting depth |
82* |
56* |
||||
Angle |
82 x 10 |
56 x 8 |
||||
Square |
82 x 5 |
56 x 4 |
||||
Round |
82 x 5 |
56 x 4 |
||||
Plate |
10 |
8 |
||||
HM Saw blades for HDC 8230N |
Ref. |
230/48T standard |
72123048 |
230/48T for steel and stainless steel |
72123048Y |
230/48T for stainless steel, with higher durability |
72123048SI |
230/60T for aluminum |
72123060 |
230/68T for thin walled material |
72123068 |
230/84T for thin sheet metal |
72123084 |
230/60T Laser Beam shock resistant for steel grids and grates |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055