GH 600
Tiêu chuẩn Nhật bản: JIS DF2B– 600B
1. Đặc điểm và ứng dụng :
2. Thành phần hoá học của lớp kim loại đắp (%) :
C |
Mn |
Si |
Cr |
Mo |
S |
P |
0.75 |
1.23 |
0.80 |
4.20 |
0.10 |
0.011 |
0.023 |
3. Độ cứng mối hàn (HRC) :
Sau khi hàn |
Khi nung ở 6000C và làm nguội |
55 |
65 |
4. Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng (AC&DC) :
Đường kính ( mm ) |
Ỉ3.2 |
Ỉ4.0 |
Ỉ5.0 |
Chiều dài ( mm ) |
350 |
400 |
400 |
Dòng điện hàn (Ampe) |
100 – 150 |
140 – 190 |
180 – 230 |
5. Hướng dẫn sử dụng :
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055