THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TỪNG LOẠI:
Model |
Đơn vị |
STS15 |
STS38 |
ST20WW |
STL25 |
ST25 |
ST30WW |
STL38 |
ST38 |
ST38WN |
Tải trọng nâng |
kg |
150 |
380 |
200 |
250 |
300 |
380 |
|||
Hành trình nâng |
A (mm) |
750 |
1,500 |
1,200 |
1,500 |
1,200 |
1,500 |
|||
Chiều cao nâng thấp nhất |
B (mm) |
90 |
88 |
90 |
||||||
Chiều cao nâng cao nhất |
C (mm) |
840 |
1,590 |
1,288 |
1,588 |
1,590 |
1,290 |
1,590 |
||
Chiều cao toàn xe |
D (mm) |
1,225 |
1,251 |
1,966 |
1,593 |
1,893 |
1,969 |
1,666 |
1,966 |
|
Chiều rộng toàn xe |
E (mm) |
645 |
683 |
1,375 |
645 |
1,375 |
641 |
875 |
||
Chiều dài toàn xe |
F (mm) |
1,192 |
1,306 |
1,499 |
992 |
1,506 |
1,099 |
|||
Chiều rộng càng nâng |
H (mm) |
628 |
600 |
558 |
628 |
600 |
558 |
|||
Chiều rộng nhỏ nhất giữa hai càng nâng |
I (mm) |
125 |
232 |
125 |
232 |
|||||
Chiều dài càng nâng |
G (mm) |
750 |
800 |
1,000 |
550 |
1,000 |
600 |
|||
Chiều rộng một bản càng nâng |
J (mm) |
60 |
110 |
60 |
110 |
|||||
Khoảng cách tâm bánh nhỏ tới mũi càng |
K (mm) |
317 |
269 |
354 |
117 |
269 |
154 |
|||
Số lần kích để nâng tới độ cao tối đa |
lần |
27 |
37 |
53 |
43 |
53 |
71 |
43 |
53 |
|
Chiều cao nâng cho một lần kích |
mm |
28 |
20 |
28 |
21 |
28 |
||||
Tâm tải trọng |
L (mm) |
400 |
500 |
300 |
500 |
300 |
||||
Khoảng cách ngoài giữa hai chân chịu lực |
mm |
502 |
591 |
1,375 |
502 |
1,375 |
549 |
875 |
||
Khoảng cách trong giữa hai chân chịu lực |
mm |
360 |
391 |
1,175 |
360 |
1,175 |
349 |
675 |
||
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng) |
mm |
Ø 80 x 32 |
Ø 70 x 73 |
Ø 80 x 32 |
Ø 70 x 73 |
|||||
Kích thước bánh lớn (đường kính x độ rộng) |
mm |
Ø 100 x 32 |
Ø 150 x 42 |
Ø 100 x 32 |
Ø 150 x 42 |
|||||
Bán kính quay xe nhỏ nhất |
O (mm) |
822 |
1,026 |
1,327 |
822 |
1,413 |
923 |
1,014 |
||
Tự trọng xe |
kg |
57 |
135 |
159 |
62 |
67 |
193 |
117 |
122 |
132 |
Model với chức năng kích nhanh |
|
- |
- |
ST20HWW |
STL25H |
ST25H |
ST30HWW |
STL38H |
ST38H |
ST38HWN |
Model |
Đơn vị |
STL50 |
ST50 |
ST50WN |
STL65 |
ST65 |
ST80 |
ST80WW |
ST100 |
ST100WN |
Tải trọng nâng |
kg |
500 |
650 |
800 |
1000 |
|||||
Hành trình nâng |
A (mm) |
1,200 |
1,500 |
1,200 |
1,500 |
|||||
Chiều cao nâng thấp nhất |
B (mm) |
90 |
||||||||
Chiều cao nâng cao nhất |
C (mm) |
1,290 |
1,590 |
1,290 |
1,590 |
|||||
Chiều cao toàn xe |
D (mm) |
1,669 |
1,969 |
1,667 |
1,967 |
|||||
Chiều rộng toàn xe |
E (mm) |
683 |
875 |
883 |
1,400 |
83 |
934 |
|||
Chiều dài toàn xe |
F (mm) |
1,106 |
1,851 |
1,651 |
1,451 |
|||||
Chiều rộng càng nâng |
H (mm) |
600 |
726 |
688 |
||||||
Chiều rộng nhỏ nhất giữa hai càng nâng |
I (mm) |
232 |
275 |
|||||||
Chiều dài càng nâng |
G (mm) |
600 |
1,200 |
1,000 |
800 |
|||||
Chiều rộng một bản càng nâng |
J (mm) |
110 |
125 |
|||||||
Khoảng cách tâm bánh nhỏ tới mũi càng |
K (mm) |
69 |
395 |
195 |
||||||
Số lần kích để nâng tới độ cao tối đa |
lần |
57 |
71 |
102 |
127 |
|||||
Chiều cao nâng cho một lần kích |
mm |
21 |
12 |
|||||||
Tâm tải trọng |
L (mm) |
300 |
600 |
500 |
400 |
|||||
Khoảng cách ngoài giữa hai chân chịu lực |
mm |
591 |
875 |
700 |
1,400 |
700 |
900 |
|||
Khoảng cách trong giữa hai chân chịu lực |
mm |
391 |
675 |
500 |
1,200 |
500 |
700 |
|||
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng) |
mm |
Ø 70 x 73 |
||||||||
Kích thước bánh lớn (đường kính x độ rộng) |
mm |
Ø 150 x 42 |
Ø 200 x 42 |
|||||||
Bán kính quay xe nhỏ nhất |
O (mm) |
1.026 |
1,103 |
1,484 |
1,304 |
1,657 |
1,304 |
1,353 |
||
Tự trọng xe |
kg |
151 |
156 |
166 |
247 |
252 |
251 |
276 |
250 |
260 |
Model với chức năng kích nhanh |
|
STL50H |
ST50H |
ST50HWN |
STl65H |
ST65H |
STL80H |
STL80HWN |
ST100H |
ST100HWN |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667 - 0988 764 055
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055