Máy đo cầu điện trở Hioki 3535
Thông số kỹ thuật
Basic specifications
Measurement parameters |
|Z|, |Y|, θ, Rp, Rs (ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D (tanδ), Q |
|||
Measurement range |
1 k/10 k/100 kΩ (Depend on the 9700-10, All parameters defined by |Z|) |
|||
Extent of measurement impedance (Note: All measurement ranges except for |Z| are for reference only) |
1 kΩ range |
10 kΩ range |
100 kΩ range |
|
|
Z, R |
100 mΩ to 2 kΩ |
1 kΩ to 20 kΩ |
10 kΩ to 300 kΩ |
|
C |
0.66 pF to 15.9 μF |
0.066 pF to 1.59 nF |
4.4 fF to 159 pF |
|
L |
0.133 nH to 3.18 mH |
1.33 μH to 31.8 mH |
13.3 μH to 477 mH |
|
θ |
-180.00° to 180.00° |
||
Basic accuracy |
|Z|: ±0.5 % rdg., phase angle: ±0.3° (typ.) |
|||
Measurement frequency |
100 kHz to 120 MHz (100 Hz to 100 kHz steps) |
|||
Measurement signal level |
5 mV to 1 V, 20 mA max. (100 kHz to 10.00 MHz) |
|||
Output impedance |
50 Ω (at 100 kHz) |
|||
Display |
LCD with backlight display, 99999 (3, 4, or 5 digits unit setting possible) |
|||
Measurement time |
6 ms (nominal) |
|||
DC bias |
N/A |
|||
Functions |
Load compensation function, Classification (BIN) Measurement, Comparator, Averaging, External input/Output (EXT. I/O), GP-IB or RS-232C interface |
|||
Power supply |
100V to 240 V AC, 50/60 Hz, 50 VA max. |
|||
Dimensions and mass |
360mm (14.17in) W × 130mm (5.12in) H × 360mm (14.17in) D, 8.3kg (292.8oz) |
|||
Accessories |
Quick start manual × 1, Instruction manual × 1, Power cord × 1 |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055