Ord | Product name | Qty | Price | Sum | Del |
1 | Meditek HPT20M | 4,089,960.00 | 4,089,960.00 VND |
![]() |
|
2 | Makita BL1415NA (14.4V-1.5Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
3 | Kawasaki CYPG( 2000Kg, 2500Kg, 3000Kg ) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
4 | Kawasaki KPT-321PL( 32mm ) | 10,998,000.00 | 10,998,000.00 VND |
![]() |
|
5 | Makita BL1415N (14.4V-1.5Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
6 | Mikasa MT 72FW | 41,500,080.00 | 41,500,080.00 VND |
![]() |
|
7 | Bosch PKS 66 | 3,438,000.00 | 3,438,000.00 VND |
![]() |
|
8 | Largestar AGM 12-150(12V/150Ah) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
9 | Megom met Kyoritsu 3126 | 30,999,960.00 | 30,999,960.00 VND |
![]() |
|
10 | Atlas Copco G2515(180mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
11 | Hitachi NV75AG(75mm) | 0.00 | 0.00 VND |
![]() |
|
12 | Kawasaki AA-10A | 9,252,000.00 | 9,252,000.00 VND |
![]() |
|
13 | Hong ky HK-T14( 1m4) | 51,499,980.00 | 51,499,980.00 VND |
![]() |
|
14 | Koshin SEH-50X (2.1KW) | 6,300,000.00 | 6,300,000.00 VND |
![]() |
|
15 | Hutong MIG NBII-500( 25KVA,3Pha) | 25,999,920.00 | 25,999,920.00 VND |
![]() |
|
16 | Maktec MT 111( 750W) | 2,448,000.00 | 2,448,000.00 VND |
![]() |
|
17 | Hong ky MB1HP(1HP) | 1,980,000.00 | 1,980,000.00 VND |
![]() |
|
18 | Atlas Copco G2510-125(125mm) | 23,499,900.00 | 23,499,900.00 VND |
![]() |
|
19 | Wilo PW-375E(250W) | 4,399,992.00 | 4,399,992.00 VND |
![]() |
|
20 | ADVINDEQ TL-150( 150Kg) | 1,440,000.00 | 1,440,000.00 VND |
![]() |
|
Total: | $217.845.792 VND | ||||
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! | |||||
Buy more Order now |
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988 764 055