STT |
Sản phẩm |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
Xóa |
1 |
Ắc quy nước Đại Sung N150L-BS(12V-150Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
2 |
Ắc Quy Khô GS Massiv Thunder 60038(12V/100AH) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
3 |
Máy nén khí Puma PX-20100(2HP) |
|
9,499,860.00 |
9,499,860.00 VND |
|
4 |
Ắc quy nước GS 105D31R(12V/85Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
5 |
Máy nén khí Fusheng TA80(5.5HP) |
|
19,000,080.00 |
19,000,080.00 VND |
|
6 |
Máy sấy khí Fusheng FR 0300AP( 44.4 nm3/phút) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
7 |
Máy mài góc Atlas Copco G2510-115(115mm) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
8 |
Máy định vị điểm Laser Bosch GCL 25 |
|
6,786,000.00 |
6,786,000.00 VND |
|
9 |
Máy nén khí cấp Puny TX100300A( 10HP) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
10 |
Máy chà nhám khí nén Kawasaki KPT-3600 |
|
4,752,000.00 |
4,752,000.00 VND |
|
11 |
Ắc quy kín khí Đại Sung YJ9L-BS(12V - 9.5Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
12 |
Ắc Quy YOKOHAMA MF N100(12V/100Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
13 |
Ắc quy Amaron HILIFE BH85D23L(12V/60Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
14 |
Máy bơm Koshin SEV-80X (3.1KW) |
|
5,400,000.00 |
5,400,000.00 VND |
|
15 |
Ắc quy Amstron DIN 100Ah( 12V-100Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
16 |
Máy Fax Panasonic KX- FLM652 |
|
5,850,000.00 |
5,850,000.00 VND |
|
17 |
Ắc quy MotoBatt MBTX12U( 12V-14Ah) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
18 |
Máy khoan dùng khí nén Atlas Copco D2116(350W-10mm) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
19 |
Máy sấy khí Fusheng FR 005AP( 0.85 nm3/phút) |
|
0.00 |
0.00 VND |
|
Tổng tiền: |
51.287.940 VND | |
Thông tin: Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển! |
Mua tiếp Đặt hàng |